Có 2 kết quả:

双周期性 shuāng zhōu qī xìng ㄕㄨㄤ ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄥˋ雙週期性 shuāng zhōu qī xìng ㄕㄨㄤ ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(math.) double periodicity

Từ điển Trung-Anh

(math.) double periodicity